VIETNAMESE

khắc

ENGLISH

engrave

  
VERB

/ɪnˈɡreɪv/

carve

Khắc là hành động tạo ra các hình ảnh, chữ cái hoặc mẫu trên bề mặt vật liệu bằng cách sử dụng công cụ khắc hoặc hóa chất.

Ví dụ

1.

Anh ta quyết định khắc tên mình lên chiếc vòng cổ.

He decided to engrave his initials on the antique silver locket.

2.

Người nghệ nhân dùng laser để khắc hoa văn phức tạp lên bề mặt cốc.

The artist used a laser to engrave intricate patterns on the glass surface.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "carve" "engrave" nhé: Carve (đục): tạo hình chạm trổ trên bề mặt vật liệu như gỗ hoặc đất sét. Ví dụ: The artist carved a beautiful sculpture from a block of wood. (Nghệ sĩ đã đục một tác phẩm điêu khắc đẹp từ khối gỗ.) - Engrave (khắc): tạo ra các hình ảnh, chữ cái hoặc mẫu trên bề mặt vật liệu bằng cách sử dụng công cụ khắc hoặc hóa chất. Thường áp dụng trong nghệ thuật kim hoặc làm đồ trang sức.

Ví dụ: They will engrave your initials on the ring for free. (Họ sẽ khắc tên viết tắt của bạn lên chiếc nhẫn miễn phí.)