VIETNAMESE

kháng cự

chống cự, phản kháng

ENGLISH

resist

  
VERB

/rɪˈzɪst/

oppose, withstand

Kháng cự là từ chối thực hiện việc gì hoặc cố gắng ngăn chặn việc gì xảy ra.

Ví dụ

1.

Họ chọn kháng cự lại ý muốn đi đường tắt.

They chose to resist the temptation to take shortcuts.

2.

Dù khó khăn nhưng cô nhất quyết kháng cự việc làm tổn hại giá trị của mình.

Despite facing challenges, she continued to resist compromising her values.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "resist", "oppose" và "withstand" nhé:

- Resist (kháng cự): từ chối hoặc chống lại sức ảnh hưởng hoặc áp đặt, thể hiện ý chống đối.

Ví dụ: She tried to resist the temptation to check her phone during the meeting. (Cô ấy cố gắng kháng cự cám dỗ kiểm tra điện thoại trong cuộc họp.)

- Oppose (phản đối): đối lập hoặc chống lại một ý kiến, quan điểm, hoặc hành động.

Ví dụ: The citizens gathered to oppose the new law they deemed unjust. (Các công dân tụ tập để phản đối luật mới mà họ coi là bất công.)

- Withstand (chống đỡ, chịu đựng): duy trì sức mạnh hoặc khả năng chống lại tác động bên ngoài.

Ví dụ: The building was designed to withstand earthquakes and harsh weather conditions. (Tòa nhà được thiết kế để chống chịu động đất và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)