VIETNAMESE

khu trừ

loại bỏ

ENGLISH

remove

  
VERB

/riˈmuv/

exclude, eliminate, omit

Khu trừ là loại bỏ, loại trừ một đối tượng nào đó khỏi một tập hợp, tập thể, hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Quyết định khu trừ cây cổ thụ đã làm dấy lên một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các nhà bảo vệ môi trường.

The decision to remove the old tree sparked a heated debate among the environmentalists.

2.

Chính quyền quyết định khu trừ bỏ cây cầu bị hư hỏng vì lý do an toàn.

The authorities decided to remove the damaged bridge for safety reasons.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "remove" nhé:

- Exclude (loại trừ): ngăn chặn hoặc không cho phép tham gia hoặc tham gia vào một nhóm hoặc sự kiện.

Ví dụ: The invitation clearly stated that children were excluded from the formal event. (Thư mời nói rõ rằng trẻ em bị loại trừ, không được phép tham gia sự kiện trang trọng.)

- Eliminate (loại bỏ): hủy bỏ hoặc loại bỏ một cách hoàn toàn, thường để giải quyết vấn đề hoặc nguy cơ.

Ví dụ: Regular exercise and a healthy diet can help eliminate excess weight. (Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp loại bỏ cân nặng thừa.)

- Omit (bỏ qua, loại bỏ): không bao gồm hoặc không đề cập đến một phần nào đó.

Ví dụ: The speaker decided to omit some details from the presentation for the sake of brevity. (Người diễn thuyết quyết định bỏ qua một số chi tiết trong bài thuyết trình vì lý do ngắn gọn.)