VIETNAMESE
không biết chữ
mù chữ
ENGLISH
illiterate
/ɪˈlɪtərət/
unlettered
Không biết chữ là không có khả năng đọc, viết, thường mô tả một người không thể nhận biết chữ cái, không thể đọc hiểu văn bản, và không thể viết ra những suy nghĩ, ý tưởng của mình.
Ví dụ
1.
Nhiều người lớn ở các vùng nông thôn không biết chữ và đối mặt với những thách thức trong việc tiếp cận cơ hội giáo dục.
Many adults in rural areas are illiterate and face challenges in accessing educational opportunities.
2.
Các bố mẹ không biết chữ gặp khó khăn khi giúp con với bài tập về nhà.
Illiterate parents often struggle to help their children with homework.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "unlettered" và "illiterate" nhé:
- Unlettered (chưa biết chữ): mô tả người chưa được giáo dục nên không biết chữ.
Ví dụ: The unlettered villagers were eager to attend the literacy classes. (Những người làng chưa biết chữ háo hức tham gia các lớp học chữ.)
- Illiterate (mù chữ): mô tả người không biết, không có khả năng đọc và viết.
Ví dụ: In some regions, a significant portion of the population is illiterate. (Ở một số khu vực, một phần đáng kể dân số mù chữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết