VIETNAMESE

khiếu hài hước

tính hài hước, khiếu dí dỏm

ENGLISH

sense of humor

  
PHRASE

/ˈsens əv ˈhjumər/

humor

Khiếu hài hước là từ dùng để chỉ khả năng nhận ra và đánh giá cao sự hài hước trong các tình huống, câu chuyện hoặc lời nói.

Ví dụ

1.

Anh ấy có khiếu hài hước tuyệt vời và luôn khiến mọi người cười.

He has a great sense of humor and always keeps people laughing.

2.

Trong lớp học, khiếu hài hước của Tom khiến mọi người cười với những bình luận hài hước của anh ta.

In class, Tom's sense of humor makes everyone laugh with his funny comments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms để diễn tả sự hài hước, vui vẻ nha! - A laugh a minute: gây cười mỗi phút, dùng để diễn tả một người hài hước Ví dụ: Sarah is always a laugh a minute at parties; her jokes and stories keep everyone entertained. (Sarah luôn là người gây cười mỗi phút tại các buổi tiệc; những câu chuyện và trò đùa của cô làm vui mọi người.) - A barrel of laughs: một thùng cười, ý diễn tả một người/tình huống hài hước Ví dụ: John is always a barrel of laughs at gatherings; he has a unique sense of humor and always keeps everyone laughing. (John luôn là một thùng cười ở những buổi gặp gỡ; anh ấy có một gu hài hước độc đáo và luôn làm mọi người cười vui vẻ.) - A sense of humor as dry as a bone: gu hài hước mỉa mai, châm biếm Ví dụ: Despite his dry sense of humor, Mark always manages to sneak in a witty remark that leaves everyone laughing. (Dù có gu hài hước mải mai, Mark luôn tìm cách ném vào một lời nhận xét thông minh khiến mọi người cười.)