VIETNAMESE
lứa đôi
xứng đôi vừa lứa
ENGLISH
good couple
/ə ɡʊd ˈkʌpəl/
Lứa đôi là cặp trai gái, vợ chồng xứng đôi với nhau
Ví dụ
1.
Các khách mời cùng chúc mừng hạnh phúc lứa đôi.
The guests congratulated the good couple on their happiness.
2.
Hình ảnh lứa đôi tay trong tay được ghi lại trông thật lãng mạn.
The captured image of a good couple holding hands looks so romantic.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số thuật ngữ mô tả một cặp đôi đẹp nha! - A perfect match: Một cặp hoàn hảo - A match made in heaven: Một cặp trời sinh - A golden couple: Một cặp đôi vàng - A beautiful/stunning couple: Một cặp đôi đẹp - An ideal couple: Một cặp đôi lý tưởng - A picture-perfect couple: Một cặp đôi đẹp như tranh
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết