VIETNAMESE

không tán thành

không ủng hộ

ENGLISH

disagree

  
VERB

/dɪsəˈɡri/

oppose, resist

Không tán thành là không đồng ý, không ủng hộ, không đồng thuận với một ý kiến, chủ trương, hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Họ thường không tán thành quan điểm của nhau về các vấn đề chính trị nhưng vẫn duy trì được tình bạn tôn trọng.

They often disagree on each others' views on political issues but maintain a respectful friendship.

2.

Thật bình thường khi mọi người không tán thành quan điểm của nhau về hương vị.

It's common for people to disagree on matters of taste.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "disagree", "oppose" và "resist" nhé:

- Oppose (phản đối): đối đầu trực tiếp, không đồng ý với ý kiến, quan điểm hoặc hành động một cách mạnh mẽ.

Ví dụ: Many citizens opposed the new tax proposal. (Nhiều công dân phản đối đề xuất thuế mới.)

- Resist (kháng cự): ngăn chặn hoặc chống lại sức mạnh, áp lực, hoặc ảnh hưởng.

Ví dụ: It's hard to resist the temptation of chocolate. (Khó lòng kháng cự được sức hấp dẫn của sô-cô-la.)