VIETNAMESE
thắt chặt tình cảm
hâm nóng tình cảm
ENGLISH
strengthen the bonds
/ˈstrɛŋθən ðə bɑndz/
strengthen relationships
Thắt chặt tình cảm là việc làm cho thấu hiểu và yêu quý nhau hơn, từ đó tình cảm khăng khít hơn.
Ví dụ
1.
Chính phủ mong muốn thắt chặt tình cảm giữa Việt Nam-Hàn Quốc bằng hợp tác văn hóa
The government wants to strengthen the bonds between Vietnam and Korea through cultural cooperation
2.
Cặp đôi quyết định hẹn hò để thắt chặt tình cảm.
The couple decided to go on a date to strengthen the bonds.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt relationship và bond nha! - Relationship (mối quan hệ): thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật, bất kể mối quan hệ đó là gì. Ví dụ: The relationship between friends is usually based on trust. (Mối quan hệ giữa bạn bè thường dựa trên sự tin tưởng.) - Bond (sự gắn kết): thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ mang tính thân thiết, gắn bó, thường là mối quan hệ tình cảm hoặc gia đình. Ví dụ: The bond between siblings is lifelong. (Sự gắn kết giữa anh chị em là trọn đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết