VIETNAMESE

suy giảm

sự sụt giảm, sự giảm sút

ENGLISH

decline

  
VERB

/dɪˈklaɪn/

fall, decrease, deteriorate

Suy giảm là quá trình hoặc trạng thái giảm sút, xuống dốc về số lượng, chất lượng, hoặc mức độ của một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Dân số của ngôi làng đã liên tục suy giảm trong những năm gần đây.

The population of the village has been declining in recent years.

2.

Nền kinh tế đã suy giảm mạnh trong những năm gần đây.

The economy has declined sharply in recent years.

Ghi chú

Mặc dù cả ba từ "decline", "decrease", và "deteriorate" đều có nghĩa liên quan đến việc giảm sút, chúng lại có những sắc thái nghĩa khác nhau. 1. Decline (Suy giảm): giảm sút theo xu hướng chung, thường diễn ra chậm và kéo dài. thường dùng cho quy mô lớn hoặc thời gian dài, nhấn mạnh xu hướng đi xuống Vid dụ: The birth rate in the country has been declining for decades. (Tỷ lệ sinh ở nước này đã suy giảm trong nhiều thập kỷ.) 2. Decrease (Giảm bớt): giảm sút về số lượng hoặc mức độ trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: Sales decreased by 10% last month. (Doanh số giảm 10% so với tháng trước.) 3. Deteriorate (Suy thoái, xuống cấp): giảm sút về chất lượng, tình trạng, hoặc khả năng hoạt động của một thứ gì đó Ví dụ: The quality of the air has deteriorated due to pollution. (Chất lượng không khí đã xuống cấp do ô nhiễm.)