VIETNAMESE

khánh chúc

chúc tụng, chúc mừng

ENGLISH

congratulate

  
VERB

/kənˈɡræʧəˌleɪt/

felicitate, celebrate

Khánh chúc là hành động bày tỏ sự vui mừng, chúc mừng đối với một sự kiện, thành tích, hoặc thành công của một người hoặc một nhóm người.

Ví dụ

1.

Chúng tôi tụ tập khánh chúc cô ấy được thăng chức làm quan to.

We gathered to congratulate her on the well-deserved promotion.

2.

Mọi người đứng dậy khánh chúc đám cưới đôi vợ chồng trẻ.

The audience stood to congratulate the newlywed couple.

Ghi chú

"Cùng DOL phân biệt "congratulate", "felicitate" và "celebrate" nhé:

- Congratulate (chúc mừng): bày tỏ sự phấn khích và hạnh phúc dành cho người khác khi họ đạt được điều gì đó.

Ví dụ: I would like to congratulate you on your promotion. (Tôi muốn chúc mừng bạn vì được thăng chức.)

- Felicitate (chúc mừng, mừng): chúc mừng và bày tỏ niềm vui, thường trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng.

Ví dụ: The president felicitated the award winners at the ceremony. (Tổng thống mừng phúc những người đoạt giải trong buổi lễ.)

- Celebrate (tự chúc mừng, kỷ niệm): tổ chức và tham gia các hoạt động để tôn vinh và ăn mừng một sự kiện hoặc thành tựu.

Ví dụ: We gathered to celebrate her birthday with a surprise party. (Chúng tôi tụ tập chúc mừng sinh nhật của cô ấy bằng một bữa tiệc bất ngờ.)