VIETNAMESE

thợ tiện

thợ máy CNC

ENGLISH

lathe operator

  
NOUN

/leɪð ˈɑpəˌreɪtər/

CNC machinist

Thợ tiện là người vận hành máy công nghiệp chuyên dụng như máy CNC hay Revolve… để cắt gọt một chi tiết kim loại thành sản phẩm hoặc bán thành phẩm.

Ví dụ

1.

Thợ tiện điều khiển máy tiện một cách chính xác, tạo hình thanh kim loại thành hình dạng mong muốn.

The lathe operator precisely controlled the lathe machine, shaping the metal rod into a desired form.

2.

Thợ tiện đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất.

Lathe operators play a vital role in manufacturing.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.