VIETNAMESE

tên lừa đảo

kẻ lọc lừa

ENGLISH

swindler

  
NOUN

/ˈswɪndələr/

crook, shark, decevier

Tên lừa đảo là người nói dối hoặc lừa gạt ai đó để chiếm đoạt tiền và tài sản của họ.

Ví dụ

1.

Tên lừa đảo đã lừa bà cụ lấy hết tiền tiết kiệm.

The swindler conned the old lady out of her life savings.

2.

Tên lừa đảo đã bị bắt và bị buộc tội lừa đảo.

The swindler has been arrested and charged with fraud.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt swindler deceiver nha! - Swindler (tên lừa đảo): là một từ mạnh hơn, thường được sử dụng để chỉ những kẻ lừa đảo chuyên nghiệp, có kỹ năng và xảo quyệt. Họ thường sử dụng các thủ đoạn tinh vi để lừa đảo người khác, lấy được tài sản hoặc lợi ích của họ. Ví dụ: Apart from celebs, the swindler also conned some of the world's most famous banks and charities out of their cash. (Ngoài những người nổi tiếng, kẻ lừa đảo còn lừa đảo một số ngân hàng và tổ chức từ thiện nổi tiếng nhất thế giới bằng tiền mặt của họ.) - Deceiver (kẻ lừa dối): là một từ chung chung hơn, có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ ai lừa dối người khác, cho dù họ có chuyên nghiệp hay không. Họ có thể sử dụng các thủ đoạn khác nhau để lừa dối người khác, chẳng hạn như nói dối, gian lận, hoặc lợi dụng sự tin tưởng của người khác. Ví dụ: It could be difficult to detect a lie, especially from a well-practised deceiver. (Có thể khó phát hiện ra lời nói dối, đặc biệt là từ một kẻ lừa dối đã có kinh nghiệm.)