VIETNAMESE

khỏi bệnh

hết bệnh, khỏi ốm

ENGLISH

recover

  
VERB

/rɪˈkʌvər/

be cured, get well

Khỏi bệnh là tình trạng sức khỏe ổn định trở lại, không còn triệu chứng bệnh.

Ví dụ

1.

Sau khi phẫu thuật, cần thời gian khỏi bệnh và lấy lại sức.

After surgery, it takes time to recover and regain strength.

2.

Với điều trị đúng cách, hầu hết bệnh nhân có thể khỏi bệnh cảm lạnh trong vài ngày.

With proper treatment, most patients can recover from common colds within a few days.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ có nghĩa "khỏi bệnh" nhé:

- Be cured (được chữa trị, khỏi bệnh): trạng thái khỏi bệnh sau quá trình điều trị.

Ví dụ: After months of medication, he was finally cured of the illness. (Sau nhiều tháng uống thuốc, anh ấy cuối cùng cũng khỏi bệnh.)

- Get well (khỏi bệnh): hồi phục và trở lại trạng thái khỏe mạnh.

Ví dụ: I hope you get well soon and return to your normal activities. (Tôi mong cậu chóng khỏi bệnh và trở lại hoạt động thường ngày.)