VIETNAMESE
thất hiếu
bất hiếu với cha mẹ
ENGLISH
disrespectful to parents
/ˌdɪsrɪˈspɛktfəl tu ˈpɛrənts/
insolent to parents
Thất hiếu là không giữ đúng bổn phận đối với cha mẹ, theo lễ giáo xưa.
Ví dụ
1.
Người con đã thất hiếu với cha mẹ.
The son was disrespectful to parents.
2.
Không ai mong muốn con mình trở thành người thất hiếu.
No one wants their child to become disrespectful to parents.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt disrespectful và insolent nha! - Disrespectful (vô lễ, thiếu tôn trọng): thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc lời nói không thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, chẳng hạn như nói to tiếng, cắt ngang lời nói của người khác hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác. Ví dụ: It is disrespectful to interrupt someone when they are talking. (Cắt ngang lời nói của người khác khi họ đang nói là thiếu tôn trọng.) - Insolent (xấc xược, hỗn láo): thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc lời nói thể hiện sự coi thường hoặc thách thức đối với người khác, chẳng hạn như nói tục, lăng mạ hoặc đe dọa người khác. Ví dụ: It is insolent to call your teacher by name. (Gọi giáo viên trống không bằng tên là hỗn láo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết