VIETNAMESE

mối quan hệ rộng

ENGLISH

extensive relationship

  
NOUN

/ɪkˈstɛnsɪv riˈleɪʃənˌʃɪp/

broad relationship

Mối quan hệ rộng là sự kết nối rộng rãi với nhiều cá nhân hoặc nhóm người khác nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy có mối quan hệ rộng trong giới kinh doanh.

She has extensive relationships in the business world.

2.

Thành công của công ty một phần nhờ vào mối quan hệ rộng với các đối tác quan trọng.

The company's success is partly due to its extensive relationships with key partners.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt extensive complex nha! - Extensive (rộng lớn): đề cập đến một cái gì đó bao phủ một khu vực lớn hoặc bao gồm nhiều thứ. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có kích thước hoặc phạm vi lớn. Ví dụ: The company has an extensive network of offices around the world. (Công ty có một mạng lưới văn phòng rộng lớn trên khắp thế giới.) - Broad (rộng rãi): đề cập đến một cái gì đó có phạm vi bao quát hoặc có nhiều phạm trù. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có phạm vi rộng hoặc có nhiều khía cạnh. Ví dụ: The professor's lecture covered a broad range of topics. (Bài giảng của giáo sư bao quát một loạt các chủ đề rộng rãi.)