VIETNAMESE
không đủ thẩm quyền
không có quyền
ENGLISH
unauthorized
/əˈnɔθəˌraɪzd/
unlicensed, illegitimate
Không đủ thẩm quyền là không có quyền lực, hoặc quyền hạn để đưa ra quyết định hay thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ
1.
Truy cập không đủ thẩm quyền vào hệ thống bị nghiêm cấm.
Unauthorized access to the system is strictly prohibited.
2.
Sự truy cập không đủ thẩm quyền vào thông tin của một công ty là một tội nghiệm trọng
Unauthorized access to a company's information is a serious crime.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một từ cùng có nét nghĩa "không đủ thẩm quyền" nhé:
- Unlicensed (không có giấy phép): thiếu giấy phép chính thức hoặc hợp pháp để thực hiện một hoạt động nào đó.
Ví dụ: The unlicensed driver faced legal consequences for operating a vehicle without a license. (Người lái xe không có giấy phép đối mặt với hình phạt pháp lý vì điều khiển phương tiện mà không có giấy phép.)
- Illegitimate (bất hợp pháp): trái pháp luật, không hợp lệ theo quy định.
Ví dụ: The contract was considered illegitimate as it lacked the required signatures. (Hợp đồng được xem là bất hợp pháp khi nó không có đủ chữ ký.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết