VIETNAMESE

thằng

ENGLISH

dude

  
PRONOUN

/dud/

guy

Thằng là từ đặt trước danh từ chỉ người đàn ông hoặc người con trai thuộc hàng dưới hay ngang hàng với mình, tùy từng mối quan hệ mà có thể là cách gọi thân mật hoặc có ý coi thường.

Ví dụ

1.

Thằng đó đang đội mũ.

The dude is wearing a hat.

2.

Tôi không quan tâm đến thằng đó.

I don't care about that dude.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách gọi người đàn ông một cách đời thường, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe nha! - Dude: Đây là cách gọi phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các tình huống thân thiết, không trang trọng. - Man: Cách gọi này cũng khá phổ biến, mang tính trang trọng hơn "dude" một chút. - Buddy: Cách gọi này mang tính thân thiết, thường được sử dụng giữa những người bạn thân. - Guy: Cách gọi này mang tính trung lập, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. - Bro: Cách gọi này mang tính thân thiết, thường được sử dụng giữa những người bạn thân, có cùng sở thích hoặc hoạt động. - Mate: Cách gọi này phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Úc, New Zealand. Nó mang tính thân thiết, thường được sử dụng giữa những người bạn thân. - Fella: Cách gọi này mang tính lịch sự, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng.