VIETNAMESE

thâm giao

mối thâm giao

ENGLISH

close friendship

  
NOUN

/kloʊs ˈfrɛndʃɪp/

deep friendship

Thâm giao là mối quan hệ bạn bè thân thiết, gắn bó từ lâu.

Ví dụ

1.

Món quà tinh tế giúp thắt chặt thêm tình thâm giao giữa hai người.

A delicate gift helps strengthen the close friendship between two people.

2.

Hai người bạn đã kết thâm giao từ nhiều năm nay.

The two friends have formed a close friendship for many years.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số verb collocations của "friendship" nha! Giai đoạn bắt đầu: - to form a friendship (kết bạn) - to strike up a friendship (kết bạn một cách nhanh chóng) - to develop / nurture a friendship (phát triển tình bạn) Ví dụ: I formed a friendship with my neighbor when we moved into the same apartment building. (Tôi đã kết bạn với hàng xóm của mình khi chúng tôi chuyển đến cùng một tòa nhà chung cư.) Giai đoạn duy trì - to maintain a friendship (duy trì tình bạn) Ví dụ: We've been trying to maintain our friendship even though we live in different cities. (Chúng tôi đang cố gắng duy trì tình bạn của mình mặc dù chúng tôi sống ở các thành phố khác nhau.) Giai đoạn kết thúc - to end a friendship (kết thúc tình bạn) Ví dụ: I had to end my friendship with my best friend when he started dating my ex-girlfriend. (Tôi đã phải kết thúc tình bạn với người bạn thân nhất của mình khi anh ấy bắt đầu hẹn hò với bạn gái cũ của tôi.)