VIETNAMESE

duyên nợ

nợ nghiệp

ENGLISH

karmic debt

  
NOUN

/ˈkɑːrmɪk dɛt/

Duyên nợ là mối ràng buộc như nợ từ kiếp trước, thường mang đến điều xui xẻo, phiền não cho kiếp này.

Ví dụ

1.

Người ta nói rằng tất cả chúng ta đều được kết nối bởi duyên nợ.

They say that we are all connected by karmic debt.

2.

Tôi tin rằng tôi gặp chồng tôi là do duyên nợ.

I believe that I met my husband because of karmic debt.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến "debt" nha! - to be in somebody’s debt (mắc nợ ai): I am in Ruth's debt for the excellent advice she gave me. (Tôi mắc nợ Ruth vì lời khuyên tuyệt vời mà cô ấy đã cho tôi.) - to pay/repay debt (trả nợ): I'll repay the debt I owe them next week. (Tôi sẽ trả khoản nợ tôi nợ họ vào tuần tới.)