VIETNAMESE
lớp tôi
bạn cùng lớp của tôi
ENGLISH
my class
/maɪ klæs/
my classmates
Lớp tôi là cách gọi bao quát cho nhóm học sinh hoặc sinh viên cùng lớp học hoặc khóa học với mình.
Ví dụ
1.
Bây giờ tôi đang ở trong lớp tôi.
I am in my class right now.
2.
Lớp tôi rất đoàn kết.
My class is very united.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nét nghĩa khác nhau của từ class nha! - Class (lớp): một nhóm học sinh được học cùng một giáo viên trong một thời gian nhất định. Ví dụ: We are in the same class at school. (Chúng tôi học cùng lớp ở trường.) - Class (lớp học môn học): một dịp khi một nhóm học sinh, sinh viên gặp nhau để cùng học một môn học Ví dụ: I have a history class at 9 o'clock. (Tôi có lớp học môn lịch sử lúc 9 giờ.) - Class (phân loại): một nhóm người hoặc vật có chung một số đặc điểm nhất định. Ví dụ: The car class is divided into sedans, SUVs, and trucks. (Phân oại xe được chia thành xe sedan, SUV và xe tải.) - Class (tầng lớp trong xã hội): một nhóm người trong xã hội có cùng một địa vị kinh tế hoặc xã hội. Ví dụ: The working class lives in the suburbs. (Tầng lớp lao động sống ở ngoại ô.) - Class (đẳng cấp): mức độ cao về chất lượng hoặc sự tinh tế. Ví dụ: The movie was a class act. It was well-made and entertaining. (Bộ phim là một tác phẩm đẳng cấp. Nó được thực hiện tốt và mang tính giải trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết