VIETNAMESE

khuất tiết

tha hóa, suy đồi

ENGLISH

corruptible

  
ADJ

/kəˈrʌptɪbəl/

dishonest, venal, taintable

Khuất tiết là trạng thái khi một người không còn giữ được chính trực và trong sạch của mình. Họ có những suy nghĩ và hành động xấu, trái với đạo lý, thậm chí gây tổn hại đến người khác chỉ vì lợi ích của bản thân.

Ví dụ

1.

Quyền lực có thể khuất tiết, vì vậy điều quan trọng là phải có sự kiểm tra và cân bằng.

Power can be corruptible, so it's crucial to have checks and balances.

2.

Bản chất khuất tiết của hệ thống trở nên rõ ràng sau vụ bê bối.

The corruptible nature of the system became apparent after the scandal.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ cùng mang sắc thái nghĩa "khuất tiết" nhé:

- Dishonest (không trung thực): thiếu chân thành hoặc không trung thực, thường liên quan đến hành vi lừa dối.

Ví dụ: His dishonest actions led to the collapse of the business. (Hành động không trung thực của anh ta dẫn đến sự sụp đổ của doanh nghiệp.)

- Venal (tham nhũng): liên quan đến việc chấp nhận hối lộ hoặc có thái độ chỉ tìm kiếm lợi ích cá nhân.

Ví dụ: The government officials were accused of being venal and accepting bribes. (Các quan chức chính phủ bị buộc tội là tham nhũng và nhận hối lộ.)

- Taintable (có thể vấy bẩn): có khả năng bị làm mất tính chất trong sạch, thường là về đạo đức hoặc danh dự.

Ví dụ: The scandal taintable reputation of the once-respected politician. (Bê bối có thể vấy bẩn danh tiếng của một nhà chính trị trước đây được tôn trọng.)