VIETNAMESE
thành ý
ENGLISH
good intention
/ɡʊd ɪnˈtɛnʧən/
good will
Thành ý là có ý định tốt và chân thành muốn giúp đỡ người khác.
Ví dụ
1.
Thành ý của ông ấy là giúp đỡ những người nghèo trong làng.
His good intention was to help the poor people in the village.
2.
Thành ý thường được mọi người đánh giá cao.
The good intention is appreciated by everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt intention và will nha! - Intention (ý định, mục đích): một suy nghĩ hoặc ý tưởng về những gì một người muốn làm trong tương lai. Ví dụ: I have no intention of selling this house. (Tôi không có ý định bán căn nhà này.) - Will (ý chí, mong muốn): một mong muốn mạnh mẽ và quyết tâm để làm điều gì đó mà bạn muốn làm Ví dụ: Her decision to continue shows great strength of will. (Quyết định tiếp tục của cô cho thấy sức mạnh ý chí to lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết