VIETNAMESE

kỳ thủ

người chơi cờ, người thi đấu cờ

ENGLISH

chess player

  
NOUN

/ʧɛs ˈpleɪər/

chess contestant

Kỳ thủ là từ dùng để chỉ người chơi các môn cờ, đặc biệt là cờ vua, cờ tướng, cờ vây.

Ví dụ

1.

Kỳ thủ là người chơi cờ vua.

A chess player is a person who plays chess.

2.

Kỳ thủ thi đấu trong các giải đấu và trận đấu.

Chess players compete in tournaments and matches.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt player contestant nha! - Player (Người chơi): là người tham gia vào một trò chơi hoặc hoạt động thể thao, giải trí với mục đích thưởng thức hoặc giải trí, không nhất thiết phải có mục tiêu chiến thắng. Ví dụ: That was an impressive performance from such a young tennis player. (Đó là màn trình diễn ấn tượng của một người chơi tennis trẻ như vậy.) - Contestant (Thí sinh): là người tham gia vào một cuộc thi với mục đích chiến thắng, thường phải cạnh tranh với những người chơi khác để giành giải thưởng. Ví dụ: She had once been a contestant in the Miss World competition. (Cô từng là thí sinh tham gia cuộc thi Hoa hậu Thế giới.)