VIETNAMESE
thất lễ
không lịch sự
ENGLISH
impolite
/ɪmpəˌlaɪt/
rude, disrespectful
Thất lễ là không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác.
Ví dụ
1.
Vi khách xin lỗi vì đã thất lễ với chủ nhà.
The guest apologized for being impolite to the host.
2.
Thái độ thất lễ của vị khách đã làm mất lòng chủ nhà.
The guest's impolite behavior has offended the host.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt impolite và rude nha! - Impolite (bất lịch sự): thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc lời nói không lịch sự, nhưng không cố ý xúc phạm người khác, chẳng hạn như nói to tiếng, ăn uống trong khi nói chuyện, hoặc không trả lời lời chào. Ví dụ: It is impolite to interrupt someone when they are talking. (Cắt ngang lời nói của người khác khi họ đang nói là bất lịch sự.) - Rude (thô lỗ): thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc lời nói không lịch sự, và cố ý xúc phạm người khác, chẳng hạn như nói tục, lăng mạ, hoặc đe dọa người khác. Ví dụ: It is rude to make fun of someone's disability. (Chế giễu khuyết tật của ai đó là thô lỗ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết