VIETNAMESE
không cân nhắc
bất cẩn
ENGLISH
reckless
/ˈrɛkləs/
careless, negligent
Không cân nhắc là bất cẩn, không suy xét, không suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động.
Ví dụ
1.
Thói quen chi tiêu không cân nhắc của cặp đôi trẻ khiến họ chìm sâu trong nợ nần.
The reckless spending habits of the young couple left them deeply in debt.
2.
Hành vi không cân nhắc của anh ta trong cuộc họp làm tổn thương nhiều đồng nghiệp và phá hỏng danh tiếng nghề nghiệp của anh.
His reckless behavior during the meeting offended many colleagues and damaged his professional reputation.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "reckless" nhé:
- Careless (cẩu thả): làm việc mà không chú ý đến chi tiết, có thể dẫn đến lỗi hoặc tai nạn.
Ví dụ: His careless mistake on the report led to confusion among the team. (Sai lầm cẩu thả của anh ấy trong báo cáo dẫn đến sự bối rối trong nhóm.)
- Negligent (cẩu thả, coi thường): thiếu chú ý và sự chăm sóc cần thiết, thường gây hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ: The nurse was accused of being negligent in her duties, leading to a patient's injury. (Y tá bị buộc tội cẩu thả khi làm nhiệm vụ, khiến bệnh nhân bị thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết