VIETNAMESE

khảo giá

ENGLISH

appraise

  
VERB

/əˈpreɪz/

evaluate, survey

Khảo giá là tìm hiểu, thu thập thông tin về giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường.

Ví dụ

1.

Họ khảo giá bức tranh trong khoảng 200,000 bảng.

They appraised the painting at £200 000.

2.

Nhà thẩm định hội họa được yêu cầu khảo giá bức họa vừa được tìm thấy.

The art critic was asked to appraise the value of the newly discovered painting.

Ghi chú

"Cùng DOL phân biệt "appraise", "evaluate" và "survey" nhé:

- Appraise (đánh giá giá trị): xác định giá trị hoặc chất lượng của một đối tượng, thường liên quan đến giá cả.

Ví dụ: The art dealer will appraise the value of the antique painting before auction. (Nhà buôn nghệ thuật sẽ đánh giá giá trị của bức tranh cổ trước khi đấu giá.)

- Evaluate (đánh giá, định giá): đánh giá và xác định chất lượng, hiệu suất hoặc giá trị của một đối tượng.

Ví dụ: Teachers use various methods to evaluate students' understanding of the subject matter. (Giáo viên sử dụng nhiều phương pháp để đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh.)

- Survey (khảo sát, điều tra): thu thập dữ liệu thông qua việc hỏi ý kiến, quan sát, hoặc nghiên cứu để có cái nhìn tổng quan về một vấn đề.

Ví dụ: The company conducted a survey to gather feedback from customers about their products. (Công ty tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm của họ.)