VIETNAMESE

thân thuộc

ENGLISH

close

  
ADJ

/kloʊs/

familiar

Thân thuộc là có quan hệ thân thiết, gần gũi, thường dùng cho những người có quan hệ họ hàng với nhau

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã trở thành những họ hàng thân thuộc của nhau.

We have become close relatives of each other.

2.

Anh ấy từ chối lời đề nghị vì muốn ở cạnh những người quen thân thuộc của mình.

He refused the offer because he wanted to be with his close acquaintances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt familiar close nha! - Familiar (thân thuộc): thường được sử dụng để mô tả sự quen thuộc với một người, một vật hoặc một tình huống. Sự quen thuộc này có thể dựa trên kinh nghiệm, sự tiếp xúc hoặc sự hiểu biết. Ví dụ: I am familiar with the city of Saigon. (Tôi đã quen thuộc với thành phố Sài Gòn.) - Close (thân thiết): thường được sử dụng để mô tả sự thân thiết hoặc gắn bó giữa hai người hoặc hai nhóm người. Sự thân thiết này thường dựa trên mối quan hệ tình cảm, tình bạn hoặc sự hiểu biết sâu sắc. Ví dụ: They are close friends. (Họ là những người bạn thân.)