VIETNAMESE

bà trưởng tu viện

viện mẫu, tu viện trưởng

ENGLISH

abbess

  
NOUN

//ˈæbɪs//

abbess of the Abby

Bà trưởng tu viện là người (nữ) đứng đầu một tu viện, là người chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của tu viện, từ đời sống tâm linh, tinh thần của các tu sĩ đến các hoạt động kinh tế, xã hội của tu viện.

Ví dụ

1.

Bà ấy là bà trưởng tu viện, Mẹ bề trên của 23 nữ tu.

She's the abbess, the Mother Superior to twenty-three nuns

2.

Trong lịch sử, nhiều bà trưởng tu viện nổi tiếng về trí tuệ, lòng đạo đức và sự đóng góp cho xã hội.

Throughout history, many abbesses were known for their intelligence, piety, and contributions to society.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, hậu tố "-ess" có thể được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ mới chỉ phụ nữ hoặc giới tính cái, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghề nghiệp hoặc vai trò xã hội.

Ví dụ:

- Actor -> Actress (nữ diễn viên)

- Waiter -> Waitress (nữ phục vụ)

- Count -> Countess (nữ bá tước)

- Heir -> Heiress (nữ thừa kế)

- Enchanter -> Enchantress (nữ phù thủy)

- God -> Goddess (nữ thần)

Lưu ý:

Không phải tất cả các từ có đuôi "-ess" đều chỉ phụ nữ. Ví dụ, "congress" (quốc hội) và "witness" (nhân chứng) là những từ trung tính về giới.