VIETNAMESE

khiêng

khiêng vác

ENGLISH

carry

  
VERB

/ˈkɛri/

transport, bring

Khiêng là nâng và chuyển vật nặng hoặc cồng kềnh bằng sức của hai hay nhiều người hợp lại.

Ví dụ

1.

Cô ấy phải khiêng mấy cái thùng nặng lên lầu.

She had to carry the heavy boxes up the stairs.

2.

Cặp sách quá nặng để em bé có thể khiêng một mình.

The backpack was too heavy for the child to carry on his own.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "carry", "transport" và "bring" nhé:

- Carry (mang): di chuyển vật phẩm từ một điểm đến điểm khác, thường trong tay hoặc trên vai.

Ví dụ: I can carry the groceries for you. (Tôi có thể mang thực phẩm đỡ bạn.)

- Transport (vận chuyển): chuyển đối tượng lớn, nhiều, thường sử dụng các phương tiện như xe, tàu, máy bay.

Ví dụ: Trucks are used to transport goods. (Xe tải được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.)

- Bring (đem đến): mang đồ vật từ một nơi đến nơi khác.

Ví dụ: Can you bring the book to the library? (Cậu mang quyển sách tới thư viện được không?)