VIETNAMESE

bi kịch

ENGLISH

tragedy

  
NOUN

//ˈtræʤɪdi//

misery

Bi kịch là một thể loại kịch dựa trên sự đau khổ của con người, từ đó khắc họa nỗi đau thương của nhân vật. Bi kịch thường dựa trên một tình huống xung đột giữa các nhân vật, hoặc giữa các nhân vật với thế giới xung quanh, tạo cho người xem những mối đồng cảm với hoàn cảnh của nhân vật và đạt đến mức độ xúc động sâu sắc.

Ví dụ

1.

Cái chết của Romeo và Juliet là một bi kịch tình yêu nổi tiếng.

The death of Romeo and Juliet is a famous love tragedy.

2.

Bi kịch ập đến với gia đình khi con trai họ bị ô tô đâm tử vong.

Tragedy struck the family when their son was hit and killed by a speeding car.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt tragedy và misery nha!

- Tragedy (bi kịch, thảm kịch): một sự kiện thương tâm, gây ra đau khổ tột cùng, thường liên quan đến mất mát, tử vong, hoặc tai họa. Sự kiện này có thể gây ra cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ và có thể ảnh hưởng đến nhiều người hoặc cộng đồng.

Ví dụ: The earthquake was a terrible tragedy. (Trận động đất là một bi kịch khủng khiếp.)

- Misery (sự khốn khổ): thường liên quan đến hoàn cảnh sống khó khăn, thiếu thốn, hoặc bệnh tật. Hoàn cảnh này gây ra cảm giác buồn bã, phiền muộn kéo dài, có thể ảnh hưởng đến cá nhân hoặc nhóm người.

Ví dụ: The people in the refugee camp lived in misery. (Mọi người trong trại tị nạn sống trong sự khốn khổ.)