VIETNAMESE

khai sáng

khai thông

ENGLISH

enlighten

  
VERB

/ɛnˈlaɪtən/

illuminate, clarify

Khai sáng là mở mang tư duy để cung cấp thông tin hay kiến thức để giúp người khác có cái nhìn và sự nhận biết rõ ràng hơn về một vấn đề.

Ví dụ

1.

Các giáo viên cố gắng khai sáng học trò thông qua truyền đạt kiến thức và khuyến khích tư duy phản biện.

Teachers strive to enlighten students by imparting knowledge and fostering critical thinking.

2.

Mục tiêu của triết gia này là khai sáng xã hội bằng cách thách thức những niềm tin truyền thống và thúc đẩy trí tò mò trí tuệ.

The philosopher's goal was to enlighten society by challenging traditional beliefs and promoting intellectual curiosity.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "enlighten" nha: - Illuminate (soi sáng, giải thích): làm sáng tỏa, làm rõ ràng, thường áp dụng cho ý nghĩa, ý tưởng, hoặc thông tin. Ví dụ: The professor used diagrams to illuminate complex scientific concepts. (Giáo sư sử dụng biểu đồ để giải thích các khái niệm khoa học phức tạp.) - Clarify (làm cho rõ ràng, làm sáng tỏ): làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hơn. Ví dụ: The teacher paused to clarify any confusion about the assignment. (Giáo viên tạm dừng để làm sáng tỏ mọi sự nhầm lẫn về bài tập.)