VIETNAMESE

khâm mạng

tuân theo lệnh vua, thi hành mệnh lệnh của vua

ENGLISH

carry out a royal decree

  
VERB

/ˈkæri aʊt ə ˈrɔɪəl dɪˈkri/

obey a royal command, follow a royal order, fulfill a royal mandate

Khâm mạng là từ Hán-Việt chỉ hành động vâng lệnh nhà vua thi hành một nhiệm vụ đặc biệt.

Ví dụ

1.

Phan Thanh Giản đã khâm mạng đi thương lượng với Pháp.

Phan Thanh Gian carried out a royal decree to negotiate with the French.

2.

Thái tử khâm mạng vua ra hành lễ.

The crown prince carried out a royal decree and performed the ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt decree command nha! - Decree (sắc lệnh, pháp lệnh): là một văn bản quy phạm pháp luật do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, dưới luật và có tính bắt buộc thi hành chung. Ví dụ: The president issued a decree prohibiting trade unions. (Tổng thống ra sắc lệnh cấm hoạt động công đoàn.) - Command (mệnh lệnh): là một yêu cầu hoặc chỉ thị được đưa ra bởi một người có thẩm quyền, thường được dùng trong quân đội hoặc các tổ chức có tính kỷ luật cao, có thể được thực hiện bằng lời nói, văn bản hoặc tín hiệu. Ví dụ: You must obey the captain's commands. (Anh phải tuân theo mệnh lệnh của thuyền trưởng.)