VIETNAMESE

không tìm thấy

ENGLISH

untraced

  
ADJ

/ʌnˈtreɪst/

unlocated, unidentified

Không tìm thấy là không thể tìm được thông tin hay tung tích của một vật, một đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Các nhà điều tra không tìm thấy kho báu bí ẩn.

The mysterious treasure remains untraced by investigators.

2.

Không tìm thấy danh tính tội phạm, cảnh sát dường như bế tắc.

The criminal's identity is untraced, leaving the police with no leads.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ cùng mang nét nghĩa "không tìm thấy" nhé:

- Unlocated (không xác định vị trí): không biết chính xác nằm ở đâu.

Ví dụ: The missing keys are unlocated, and we're still searching for them. (Chìa khóa bị mất không xác định vị trí, và chúng tôi vẫn đang tìm kiếm chúng.)

- Unidentified (không xác định): không xác định danh tính hoặc thông tin chi tiết.

Ví dụ: The witness saw an unidentified flying object in the night sky. (Nhân chứng nhìn thấy một vật thể bay không xác định trên bầu trời đêm.)