VIETNAMESE

kho thịt

ENGLISH

braise meat

  
VERB

/breɪz mits/

Kho thịt là nấu thịt cùng hành, tiêu, nước hàng, hay còn gọi là nước màu, có thể thêm cùi dừa, củ cải hoặc đậu phụ.

Ví dụ

1.

Đầu bếp đã sử dụng phương pháp nấu chậm để kho thịt để có được kết quả mềm và thơm.

The chef used a slow-cooking method to braise meat for a tender and flavorful result.

2.

Trong trường dạy nấu ăn, họ đã học nhiều kỹ thuật khác nhau để kho thịt đến mức hoàn hảo.

In culinary school, they learned various techniques to braise meat to perfection.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số từ vựng về các phương thức chế biến món ăn nhé:

- Broil: nướng trực tiếp bằng lửa

Ví dụ: To prepare a quick dinner, she decided to broil the chicken breasts. (Để chuẩn bị cho nhanh bữa tối, cô ấy quyết định nướng trực tiếp ức gà trên lửa.)

- Char: nướng cháy

Ví dụ: The chef used a blowtorch to char the surface of the creme brulee. (Đầu bếp dùng đèn khò để nướng cháy mặt creme brulee.)

- Deep fry: chiên ngập dầu

Ví dụ: It's common to deep fry tempura for a light and crunchy texture. (Tempura thường được chiên ngập dầu để có được kết cấu nhẹ và giòn.)

- Grill: nướng vỉ

Ví dụ: Let's grill some burgers for the barbecue this weekend. (Hãy nướng vài chiếc ơ-gơ cho bữa tiệc BBQ cuối tuần này.)

- Poach: luộc

Ví dụ: The recipe calls for a method to poach the pears in red wine. (Công thức yêu cầu luộc lê trong rượu vang đỏ.)