VIETNAMESE

không có thiện cảm

không ưa, không thích, không có cảm tình, không mấy thiện cảm

ENGLISH

unfavored

  
ADJ

/ʌnˈfeɪvərd/

hate, dislike

Không có thiện cảm là không có cảm giác quý mến với một người, vật hay việc nào đó.

Ví dụ

1.

Một đánh giá không có thiện cảm từ các nhà phê bình làm giảm phần nào sự hân hoan xung quanh việc phim ra mắt.

An unfavored review from the critics dampened the excitement surrounding the film's release.

2.

Cô nhận được phản hồi không có thiện cảm từ sếp về hiệu suất của mình trong cuộc họp.

She received unfavored feedback from her boss regarding her performance during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng đồng nghĩa với "unfavored" nhé:

- Hate (ghét): cực kỳ không có thiện cảm, thậm chí không muốn tiếp xúc, thực hiện.

Ví dụ: He hate being betrayed. (Anh ta ghét bị lừa dối.)

- Dislike (Không ưa): không có thiện cảm, ghét nhưng cảm xúc không mạnh mẽ như hate.

Ví dụ: While she didn't dislike the new policy, she had reservations about its effectiveness. (Trong khi cô ấy không ưa chính sách mới, cô ấy đã bảo chứng về hiệu quả của nó.)