VIETNAMESE

tên thân mật

ENGLISH

nickname

  
NOUN

/ˈnɪkˌneɪm/

familiar name, pet name

Tên thân mật là tên gọi quen thuộc hoặc hài hước cho người mình có mối quan hệ thân thiết thay cho tên thật.

Ví dụ

1.

Hai bạn có tên thân mật dành cho nhau?

Do you have nicknames for each other?

2.

Tên thân mật của tôi cho bạn gái của tôi là "honey".

My nickname for my girlfriend is "honey".

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng khác liên quan đến các loại tên gọi khác nhau nha! - Pen name (bút danh): Her pen name is "J.K. Rowling", but her real name is Joanne Kathleen Rowling. (Bút danh của cô ấy là "J.K. Rowling", nhưng tên thật của cô ấy là Joanne Kathleen Rowling.) - Stage name (tên sân khấu): The actor's stage name is "Tom Hanks", but his real name is Thomas Jeffrey Hanks. (Tên sân khấu của diễn viên là "Tom Hanks", nhưng tên thật của anh ấy là Thomas Jeffrey Hanks.) - Nickname (biệt danh): My nickname is "Shorty" because I'm very short. (Biệt danh của tôi là "Nấm lùn" vì tôi rất thấp.) - Pet name (tên gọi thân mật): My name is Dorothy. But my husband's pet name for me is "Dory". (Tên tôi là Dorothy. Nhưng tên gọi thân mật của chồng tôi đặt cho tôi là "Dory".)