VIETNAMESE

khẩn trương

gấp gáp, tức tốc

ENGLISH

urgent

  
ADJ

/ˈɜːrdʒənt/

pressing, immediate, prompt, expeditious

Khẩn trương là một từ sử dụng để diễn tả trạng thái cấp bách, không thể trì hoãn được

Ví dụ

1.

Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang khẩn trương cho bệnh nhân.

The doctor ordered an urgent X-ray for the patient.

2.

Quản lý đã gửi một email khẩn trương cho tất cả nhân viên về cuộc họp công ty.

The manager sent an urgent email to all employees about the company meeting.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số nét nghĩa khác nhau của từ urgent nhé! - urgent (tức tốc, thể hiện sự gấp gáp trong tình huống không thể trì hoãn được) VD: The soldiers marched urgently towards the enemy's camp. (Những người lính tức tốc tiến về phía trại địch.) - urgent (quyết liệt, thể hiện sự nỗ lực mạnh mẽ một cách liên tiếp) VD: The police launched an urgent investigation into the crime. (Cảnh sát đã tiến hành điều tra quyết liệt vụ án.)