VIETNAMESE

khứng

ENGLISH

erection

  
NOUN

/ɪˈrɛkʃən/

Khứng là cương cứng, một tình trạng huyết động liên quan yếu tố kích thích tại chỗ xảy ra khi người nam giới bị kích thích tình dục và có cảm giác ham muốn. cương

Ví dụ

1.

Người đàn ông trải qua trạng thái khứng trong khoảnh khắc thân mật.

The man experienced an erection during intimate moments.

2.

Nam giới có thể trải qua trạng thái khứng trong lúc kích thích tình dục.

Men may experience an erection during sexual arousal.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số nét nghĩa khác của "erection" nhé:

- Erection (dựng, xây dựng): sự dựng lên hoặc xây dựng, thường là một cấu trúc, kiến trúc.

Ví dụ: They approved the erection of an electric fence around the prison. (Họ chấp thuận việc dựng hàng rào điện xung quanh nhà tù.)

- Erection (công trình): một cấu trúc dựng hoặc đứng thẳng.

Ví dụ: This extraordinary erection from the last century is a local landmark. (Công trình phi thường từ thế kỷ trước này là một địa danh nổi tiếng của địa phương.)