VIETNAMESE

khai trừ

đuổi

ENGLISH

expel

  
VERB

/ɪkˈspɛl/

eject, exclude

Khai trừ là loại bỏ một thành viên khỏi một tổ chức, nhóm, hay cộng đồng, có thể vì những lý do như vi phạm kỷ luật, vi phạm pháp luật, hoặc có những hành vi trái với mục đích, nguyên tắc của tổ chức, nhóm, cộng đồng đó.

Ví dụ

1.

Nhà trường buộc phải khai trừ học sinh tái phạm lỗi nhiều lần.

The school had to expel the student due to repeated violations.

2.

Tổ chức quyết định khai trừ thành viên vi phạm nguyên tắc đạo đức.

The organization decided to expel members who violated the code of conduct.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số cụm từ có đi với "expel" với nghĩa "loại bỏ, khai trừ" nhé:

- Expel fecal matter (đẩy chất phân): loại bỏ chất phân từ cơ thể, thường thông qua quá trình điều tiết tiêu hóa.

Ví dụ: The digestive system helps the body expel fecal matter to maintain overall health. (Hệ tiêu hóa giúp cơ thể đẩy chất phân để duy trì sức khỏe tổng thể).

- Expel air from someone's lungs (đẩy không khí ra khỏi phổi của ai đó): loại bỏ không khí từ phổi, thường xảy ra qua quá trình hô hấp hoặc sự thở dốc.

Ví dụ: In emergency situations, performing CPR may be necessary to expel air from someone's lungs and restore breathing. (Trong tình huống khẩn cấp, thực hiện thao tác CPR có thể cần thiết để đẩy không khí ra khỏi phổi của người khác và khôi phục hô hấp)."