VIETNAMESE

kiểm tra xác suất

ENGLISH

probability-based inspection

  
NOUN

/ˌprɑbəˈbɪləti-beɪst ɪnˈspɛkʃən/

risk-based inspection, statistical sampling inspection

Kiểm tra xác suất là phương pháp lựa chọn đối tượng hoặc hiện tượng một cách ngẫu nhiên để kiểm tra.

Ví dụ

1.

Kiểm tra xác suất nhắm vào các khu vực có rủi ro cao để cải thiện các biện pháp an toàn tổng thể.

Probability-based inspection targets high-risk areas to improve overall safety measures.

2.

Nhóm kiểm soát chất lượng đã áp dụng chiến lược kiểm tra xác suất để quản lý rủi ro hiệu quả.

The quality control team adopted a probability-based inspection strategy for efficient risk management.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác cho "kiểm tra xác suất" nhé:

- Risk-based inspection (kiểm tra dựa trên rủi ro): phương pháp kiểm tra tập trung vào các khu vực có nguy cơ cao hơn, dựa trên đánh giá rủi ro.

Ví dụ: The refinery implemented a risk-based inspection to prioritize critical equipment. (Nhà máy lọc dầu triển khai kiểm tra dựa trên rủi ro để ưu tiên thiết bị quan trọng.)

- Statistical sampling inspection (kiểm tra mẫu thống kê): quá trình kiểm tra chỉ một phần nhỏ của tổng số để đưa ra kết luận về toàn bộ.

Ví dụ: The quality control team uses statistical sampling inspection to assess product quality. (Nhóm kiểm soát chất lượng sử dụng kiểm tra mẫu thống kê để đánh giá chất lượng sản phẩm.)