VIETNAMESE

kêu rên

rên ư ử, rên rẩm, rên

ENGLISH

groan

  
VERB

/ɡroʊn/

moan, grumble

Kêu rên là hành động phát ra những âm thanh nhỏ, kéo dài, thường là do đau đớn, khó chịu, muốn trách móc hoặc phàn nàn về điều gì.

Ví dụ

1.

Khi nâng chiếc hộp nặng, anh ta không thể không kêu rên dưới áp lực từ trọng lượng của nó.

Upon lifting the heavy box, he couldn't help but groan under the strain of its weight.

2.

Lũ trẻ kêu rên khi tôi tắt phụt TV.

The kids all groaned when I switched off the TV.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "groan", "moan" "grumble" nhé: - Groan (kêu rên): nhỏ giọng than thở, tiếng dài có phần nặng nhọc do mệt mỏi hoặc đau đớn. Ví dụ: The injured animal emitted a painful groan as it struggled to move. (Con thú nhỏ bị thương kêu rên đau đớn vì rất khó khăn để di chuyển.) - Moan (rên rỉ): nhỏ giọng, than thở ngắt quãng, có thể biểu hiện sự buồn bã, chán chường hoặc mệt mỏi. Ví dụ: A lot of people moaned about the parking problems. (Nhiều người rên rỉ vì chuyện đỗ xe.) - Grumble (cằn nhằn): than phiền nhỏ giọng, thường là về điều gì đó không hài lòng. Ví dụ: The students began to grumble about the amount of homework they were assigned. (Tụi học sinh bắt đầu cằn nhằn về lượng bài tập khổng lồ giao về nhà.)