VIETNAMESE
không cẩn thận
bất cẩn, đoảng
ENGLISH
careless
/ˈkɛrləs/
negligent, reckless
Không cẩn thận là vội vàng, không chú tâm, không tỉ mỉ, không chu đáo trong hành động hoặc lời nói.
Ví dụ
1.
Những lỗi lần không cẩn thận của anh ta làm đội tổn hại nặng nề.
His careless mistakes cost the team the game.
2.
Việc xử lý thông tin nhạy cảm không cẩn thận dẫn tới vi phạm an ninh.
The careless handling of sensitive information led to a security breach.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "careless" nhé:
- Negligent (cẩu thả, coi thường): thiếu sự chú ý và chăm sóc cần thiết, thường dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Ví dụ: The company was sued for negligent practices that resulted in environmental damage. (Công ty bị kiện vì làm việc cẩu thả, gây thiệt hại tới môi trường.)
- Reckless (liều lĩnh, hấp tấp): vội vàng trong hành động, không quan tâm đến hậu quả, đặc biệt là đối với sự an toàn của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ: His reckless driving endangered the lives of others on the road. (Kiểu lái xe liều lĩnh của anh ta gây nguy hiểm cho sinh mạng của những người khác trên đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết