VIETNAMESE

không đủ năng lực

không đủ trình độ

ENGLISH

incompetent

  
ADJ

/ɪnˈkɑmpətənt/

incapable, ineffectual

Không đủ năng lực là không đủ trình độ, kỹ năng để hoàn thành việc gì đó.

Ví dụ

1.

Dự án đã gánh chịu tổn thất do lãnh đạo không đủ năng lực.

The project suffered losses due to incompetent leadership.

2.

Công ty phải đối mặt với tổn thất tài chính do đội ngũ quản lý không đủ năng lực.

The company faced financial losses due to the incompetent management team.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms có nghĩa "không đủ năng lực" nhé:

- Out of one's depth: không có đủ kinh nghiệm hoặc kiến thức để làm việc hiệu quả trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: As a recent graduate, he felt out of his depth in the complex project. (Là một sinh viên mới ra trường, anh ấy cảm thấy không đủ kinh nghiệm để thực hiện dự án phức tạp đó.)

- In over one's head: bị giao hoặc phải ở trong một tình huống hoặc nhiệm vụ quá khó khăn.

Ví dụ: She took on the management role but quickly found herself in over her head. (Cô ấy nhận vai trò quản lý nhưng nhanh chóng cảm thấy quá sức mình.)

- Not cut out for: không phù hợp hoặc không có khả năng làm việc gì đó.

Ví dụ: She realized she was not cut out for a career in finance after struggling with the numbers. (Cô nhận ra rằng mình không phù hợp với sự nghiệp tài chính sau khi gặp khó khăn với các con số.)