VIETNAMESE

thợ phụ

ENGLISH

assistant worker

  
NOUN

/əˈsɪstənt ˈwɜrkər/

assisting staff, assistant, helper

Thợ phụ là người hỗ trợ thợ chính trong một công việc hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Thợ phụ đã giúp đỡ nhiều công việc khác nhau.

The assistant worker helped with various tasks.

2.

Người thợ phụ đã hỗ trợ nhóm trong một sự kiện bận rộn.

The assistant worker supported the team during a busy event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt worker staff nha! - Worker (Công nhân): thường được sử dụng để chỉ những người làm việc chân tay, lao động trực tiếp trong sản xuất, dịch vụ hoặc các ngành nghề khác. Worker có thể làm việc theo thời gian cố định hoặc không cố định, theo hợp đồng hoặc theo giờ. Ví dụ: The construction workers are working hard to finish the project on time. (Các công nhân xây dựng đang nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án đúng tiến độ.) - Staff (Nhân viên): là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả những người làm việc cho một tổ chức, bất kể chức vụ hay nhiệm vụ, bao gồm công nhân, quản lý, chuyên gia, kỹ thuật viên, v.v. Staff thường được trả lương theo lương cố định hoặc mức lương theo chức vụ. Ví dụ: Staff in the medical field need to be properly equipped with protective gear to ensure their safety. (Nhân viên trong lĩnh vực y tế cần được trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ để đảm bảo an toàn.)