VIETNAMESE
lừng lẫy
nổi tiếng, vang danh
ENGLISH
illustrious
/ɪˈlʌstriəs/
famous, renowned
Lừng lẫy là từ mô tả một người, một sự vật, hiện tượng có danh tiếng lớn, khiến người ta phải kinh ngạc, thán phục.
Ví dụ
1.
Anh ta có một lý lịch âm nhạc lừng lẫy bắt đầu từ năm 1986.
He has an illustrious musical history which began in 1986.
2.
Chiến công lừng lẫy của đội quân đã khiến nhiều người thán phục.
The army's illustrious victory had made many people admire.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt renowned và illustrous nha! - Renowned (lừng danh): nổi tiếng, có danh tiếng rộng rãi và được biết đến bởi nhiều người. Ví dụ: Shakespeare is a renowned playwright whose works are studied worldwide. (Shakespeare là một nhà viết kịch lừng danh có tác phẩm được nghiên cứu trên toàn thế giới.) - Illustrious (lừng lẫy): có uy tín cao và thường được tôn vinh vì đóng góp lớn trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học, hay chính trị. Ví dụ: The illustrious university has produced many Nobel laureates. (Trường đại học lừng lẫy đã sản sinh ra nhiều người đoạt giải Nobel.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết