VIETNAMESE

khiển trách

quở trách, quở

ENGLISH

reprimand

  
VERB

/ˈrɛprəˌmænd/

rebuke, scold, chastise

Khiển trách là hành động phê bình khi một người không hoàn thành đúng yêu cầu đã được đặt ra, thường với lời lẽ thể hiện sự khó chịu, tức giận và có phần nặng nề.

Ví dụ

1.

Giáo viên khiển trách học sinh vì làm gián đoạn lớp học.

The teacher had to reprimand the student for disrupting the class.

2.

Người quản lý phải khiển trách nhân viên vì vi phạm quy định của công ty.

The manager had to reprimand the employee for violating company policies.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "reprimand" nhé:

- Rebuke (mắng mỏ, quở trách): phê phán hoặc chỉ trích mạnh mẽ, thường được thể hiện một cách nghiêm khắc hoặc trực tiếp.

Ví dụ: The teacher rebuked the student for not completing the homework. (Giáo viên đã mắng mỏ học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.)

- Scold (mắng, quát mắng): chỉ trích hoặc mắng mỏ một cách nóng giận hoặc tức tối.

Ví dụ: The mother scolded her child for playing with matches. (Mẹ đã mắng em bé vì nghịch diêm.)

- Chastise (trừng phạt, khiển trách): trừng phạt hoặc chỉ trích một cách nghiêm khắc, thường được thực hiện để sửa lỗi hoặc ngăn chặn hành vi sai trái.

Ví dụ: The coach chastised the player for not following the team's rules. (Huấn luyện viên khiển trách cầu thủ vì không tuân thủ quy tắc của đội.)