VIETNAMESE

già làng

ENGLISH

village elder

  
NOUN

/ˈvɪləʤ ˈɛldər/

patriarch, matriarch

Già làng là người đứng đầu cao tuổi được dân làng cử ra điều khiển việc chung ở vùng đó.

Ví dụ

1.

Già làng được kính trọng vì sự thông thái và kinh nghiệm của mình.

The village elder was respected for his wisdom and experience.

2.

Già làng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hòa hợp trong cộng đồng.

The village elder played a crucial role in maintaining harmony within the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt patriarch village elder nhé! - Patriarch (tộc trưởng): người đàn ông đứng đầu một gia đình hoặc dòng tộc. Ông thường là người có tuổi tác cao nhất và có quyền lực và quyền lực nhất, có thể đưa ra quyết định, phân xử tranh chấp và đại diện cho gia đình trong các vấn đề quan trọng. Ví dụ: The patriarch of the family was a wise and respected man. (Người đứng đầu gia đình là một người đàn ông khôn ngoan và được kính trọng.) - Village elder (già làng): một người đàn ông lớn tuổi có kinh nghiệm và kiến thức trong cộng đồng nông thôn hoặc làng xã. Ông thường được tôn trọng trong cộng đồng của mình vì sự khôn ngoan và hiểu biết của mình nên thường có tầm ảnh hưởng nhất định trong các quyết định cộng đồng. Ví dụ: The village elder was elected by the people of the village. (Người già làng được bầu bởi người dân trong làng.)