VIETNAMESE

uy thế

ENGLISH

preeminence

  
NOUN

/priˈɛmənəns/

predominance, supremacy

Uy thế là sự nổi bật, vượt trội hơn hẳn so với các đối thủ cạnh tranh, thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau như sức mạnh, tài năng, trình độ, kinh nghiệm, tiếng tăm, ...

Ví dụ

1.

Một người có uy thế sẽ được tôn trọng, tin tưởng và lắng nghe.

A person with preeminence will be respected, trusted and listened.

2.

Hoa Kỳ đã từ lâu duy trì uy thế là một siêu cường toàn cầu.

The United States has long maintained preeminence as a global superpower.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt preeminence predominance nha! - Preeminence (sự ưu việt, vị thế vượt trội): thường được dùng để chỉ sự vượt trội về vị trí, địa vị, hoặc tầm quan trọng. Preeminence thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự vượt trội của một cá nhân, một nhóm người, hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: The United States has long enjoyed preeminence in the world economy. (Hoa Kỳ từ lâu đã hưởng vị thế vượt trội trong nền kinh tế thế giới.) - Predominance (sự vượt trội, sự chiếm ưu thế): thường được dùng để chỉ sự vượt trội về số lượng, tần suất, hoặc phạm vi. Predominance thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự vượt trội của một thứ gì đó so với các thứ khác. Ví dụ: There is a predominance of people with an arts degree on the board of governors. (Có sự chiếm ưu thế của những người có bằng nghệ thuật trong ban giám đốc.)