VIETNAMESE

khoan nhượng

nhượng bộ, nhân nhượng

ENGLISH

compromise

  
VERB

/ˈkɑmprəˌmaɪz/

negotiate, yield

Khoan nhượng là chấp nhận giảm bớt yêu cầu hoặc đòi hỏi của một bên để đạt được sự hài lòng chung, hướng tới đạt được thỏa thuận chung.

Ví dụ

1.

Trong các cuộc đàm phán, cả hai bên đều đồng ý khoan nhượng vì kết quả chung có lợi cho đôi bên.

In negotiations, both parties agreed to compromise for the sake of a mutually beneficial outcome.

2.

Một cuộc hôn nhân thành công thường bao gồm khả năng khoan nhượng đối với các quyết định.

A successful marriage often involves the ability to compromise on various decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "compromise", "negotiate" và "yield" nhé:

- Compromise (thỏa hiệp): làm giảm bớt đòi hỏi hoặc quan điểm của mỗi bên để đạt được sự đồng thuận.

Ví dụ: In a healthy relationship, both partners are willing to compromise to find common ground. (Trong mối quan hệ lành mạnh, cả hai đối tác đều sẵn lòng thỏa hiệp để tìm ra điểm chung.)

- Negotiate (đàm phán): thảo luận để đạt được một thỏa thuận hoặc giải quyết vấn đề qua sự thảo luận.

Ví dụ: The two countries decided to negotiate a trade agreement to benefit both economies. (Hai quốc gia quyết định đàm phán một thỏa thuận thương mại để hưởng lợi cho cả hai nền kinh tế.)

- Yield (nhượng bộ): nhường bước, từ bỏ, hoặc chấp nhận ý kiến hoặc đòi hỏi của người khác.

Ví dụ: In some situations, it's important to yield to others for the sake of harmony. (Trong một số tình huống, quan trọng là phải nhượng bộ cho người khác vì lợi ích của sự hòa thuận.)