VIETNAMESE

thành phần xen kẽ

thành phần bổ sung

ENGLISH

intercalated component

  
NOUN

/inˈtərkəˌlātɪd kəmˈpoʊnənt/

inserted component, inserted phrase

Thành phần xen kẽ là một thành phần ngữ pháp đứng giữa hai thành phần khác nhau trong một câu, có thể là một từ, một cụm từ hoặc một câu. Nó có thể được sử dụng để bổ sung thông tin, làm rõ ý nghĩa hoặc tạo hiệu ứng tu từ.

Ví dụ

1.

Thành phần xen kẽ là một khái niệm thuộc kiến thức ngữ pháp văn học.

The intercalated component is a concept belonging to literary grammar knowledge.

2.

Thành phần xen kẽ "để" trong câu "Tôi đi chợ để mua đồ ăn" bổ sung thông tin về mục đích của hành động.

The intercalated component "to" in the sentence "I went to the market to buy food" adds information about the purpose of the action.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt intercalateinsert nha! - Intercalate (chèn xen kẽ, thêm vào giữa): thường được sử dụng để mô tả hành động chèn một thứ gì đó vào giữa những thứ khác, đặc biệt là khi thứ đó được chèn vào một cách có chủ ý hoặc có kế hoạch. Ví dụ: The professor intercalated a lecture on the history of the English language into the course. (Giáo sư đã chèn một bài giảng về lịch sử của tiếng Anh vào giữa khóa học.) - Insert (thêm vào, gắn kèm vào): có thể được sử dụng để mô tả hành động chèn một thứ gì đó vào hoặc vào một thứ khác, nhưng không nhất thiết phải được chèn vào một cách có chủ ý hoặc có kế hoạch. Ví dụ: The mechanic inserted a new spark plug into the engine. (Thợ máy đã gắn thêm một bugi mới vào động cơ.)